Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâm thực


(địa lý, địa chất) éroder
Nước xâm thực lòng sông
l'eau érode le lit des rivières
érosion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.